--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ get back chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rewarder
:
người thưởng
+
flattish
:
hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt
+
flatwise
:
theo chiều bẹt, bẹt xuống
+
screamer
:
người hay kêu thét
+
strickle
:
que gạt (đấu, thùng đong thóc)